Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
981 | Thổi ngạt | 1343 | Thủ thuật | 0 | |
982 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 1342 | Thủ thuật | 40300 | |
983 | Mở màng giáp nhẫn cấp cứu | 1341 | Thủ thuật | 0 | |
984 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 1340 | Thủ thuật | 64300 | |
985 | Khí dung thuốc cấp cứu | 1339 | Thủ thuật | 27500 | |
986 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 1334 | Thủ thuật | 0 | |
987 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 1333 | Thủ thuật | 13600 | |
988 | Định nhóm máu tại giường | 1332 | Thủ thuật | 42100 | |
989 | Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | 1331 | Thủ thuật | 0 | |
990 | Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm | 1330 | Thủ thuật | 0 |