Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1041 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 1268 | Thủ thuật | 213900 | |
1042 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 1267 | Thủ thuật | 216500 | |
1043 | Nội soi sinh thiết u vòm | 1266 | Thủ thuật | 1601900 | |
1044 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 1265 | Thủ thuật | 705500 | |
1045 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 1264 | Thủ thuật | 705500 | |
1046 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 1263 | Thủ thuật | 170600 | |
1047 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 1262 | Thủ thuật | 885800 | |
1048 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 1261 | Thủ thuật | 25100 | |
1049 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 1258 | Thủ thuật | 269500 | |
1050 | Chích áp xe quanh Amidan | 1257 | Thủ thuật | 295500 |