Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1061 | Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 1240 | Thủ thuật | 943600 | |
1062 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 1239 | Thủ thuật | 943600 | |
1063 | Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 1238 | Thủ thuật | 943600 | |
1064 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | 1235 | Thủ thuật | 0 | |
1065 | Thay canuyn | 1234 | Thủ thuật | 263700 | |
1066 | Đặt nội khí quản | 1233 | Thủ thuật | 600500 | |
1067 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 1231 | Thủ thuật | 89400 | |
1068 | Sinh thiết u họng miệng | 1228 | Thủ thuật | 138500 | |
1069 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | 1226 | Thủ thuật | 139000 | |
1070 | Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | 1224 | Thủ thuật | 0 |