Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1051 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 1256 | Thủ thuật | 132700 | |
1052 | Nội soi phế quản ống mềm | 1254 | Thủ thuật | 1204300 | |
1053 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1252 | Thủ thuật | 193600 | |
1054 | Đặt ống nội khí quản | 1251 | Thủ thuật | 600500 | |
1055 | Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) | 1250 | Thủ thuật | 185300 | |
1056 | Thăm dò chức năng tiền đình( VNG) | 1248 | Thủ thuật | 0 | |
1057 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1247 | Chụp CT | 0 | |
1058 | Trích áp xe vùng đầu cổ | 1245 | Thủ thuật | 0 | |
1059 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 1244 | Thủ thuật | 1204300 | |
1060 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 1242 | Thủ thuật | 793800 |