Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1031 | Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | 1280 | Thủ thuật | 0 | |
1032 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 1279 | Thủ thuật | 759800 | |
1033 | Khí dung mũi họng | 1277 | Thủ thuật | 27500 | |
1034 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 1276 | Thủ thuật | 1808100 | |
1035 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 1275 | Thủ thuật | 1508100 | |
1036 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 1274 | Thủ thuật | 404900 | |
1037 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 1273 | Thủ thuật | 759800 | |
1038 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 1272 | Thủ thuật | 255500 | |
1039 | Cắt phanh lưỡi | 1271 | Thủ thuật | 771900 | |
1040 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 1269 | Thủ thuật | 213900 |