Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1081 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 1206 | Thủ thuật | 165500 | |
1082 | Bẻ cuốn mũi | 1205 | Thủ thuật | 165500 | |
1083 | Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | 1202 | Thủ thuật | 0 | |
1084 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | 1201 | Thủ thuật | 310500 | |
1085 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 1200 | Thủ thuật | 70300 | |
1086 | Chọc hút dịch vành tai | 1198 | Thủ thuật | 64300 | |
1087 | Bơm hơi vòi nhĩ | 1196 | Thủ thuật | 126500 | |
1088 | Khâu vết rách vành tai | 1195 | Thủ thuật | 194700 | |
1089 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | 1193 | Thủ thuật | 869100 | |
1090 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | 1191 | Thủ thuật | 0 |