Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
1091 | Lấy dị vật họng miệng | 1187 | Thủ thuật | 0 | |
1092 | Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp | 1186 | Thủ thuật | 0 | |
1093 | Rửa vòm họng | 1185 | Thủ thuật | 0 | |
1094 | Bơm thuốc thanh quản | 1184 | Thủ thuật | 0 | |
1095 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 1183 | Thủ thuật | 22000 | |
1096 | Đốt lạnh họng hạt | 1182 | Thủ thuật | 141500 | |
1097 | Đốt nhiệt họng hạt | 1181 | Thủ thuật | 89400 | |
1098 | Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | 1180 | Thủ thuật | 0 | |
1099 | Lấy dị vật hạ họng | 1178 | Thủ thuật | 43100 | |
1100 | Áp lạnh Amidan | 1177 | Thủ thuật | 225500 |