Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
511 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 888 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 28000 | |
512 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 887 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 28000 | |
513 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 886 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 16800 | |
514 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 885 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 13400 | |
515 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 884 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
516 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 883 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
517 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 882 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
518 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 881 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
519 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 880 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
520 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 879 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 |