Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
521 | Định lượng Albumin [Máu] | 878 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
522 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 877 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 22400 | |
523 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 876 | Xét nghiệm Sinh Hóa | 16000 | |
524 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 875 | Xét nghiệm Huyết Học | 0 | |
525 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 874 | Xét nghiệm Huyết Học | 24800 | |
526 | Truyền máu tại giường (Bệnh nhân điều trị nội trú, ngoại trú) | 873 | Xét nghiệm Huyết Học | 0 | |
527 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 872 | Xét nghiệm Huyết Học | 43500 | |
528 | Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) | 871 | Xét nghiệm Huyết Học | 0 | |
529 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 870 | Xét nghiệm Huyết Học | 33500 | |
530 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 869 | Xét nghiệm Huyết Học | 42100 |