Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
721 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | 305 | Phẫu thuật | 4535700 | |
722 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê | 304 | Phẫu thuật | 3180600 | |
723 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 303 | Phẫu thuật | 3180600 | |
724 | Phẫu thuật treo sụn phễu | 302 | Phẫu thuật | 2333000 | |
725 | Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên | 301 | Phẫu thuật | 2333000 | |
726 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh | 300 | Phẫu thuật | 2333000 | |
727 | Khám BS tuyến Trung ương | 30 | Khám bệnh | 0 | |
728 | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh | 298 | Phẫu thuật | 3180600 | |
729 | Phẫu thuật dính mép trước dây thanh | 297 | Phẫu thuật | 2333000 | |
730 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | 296 | Phẫu thuật | 3340900 |