Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
841 | Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm | 190 | Phẫu thuật | 6258000 | |
842 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 19 | Chụp CT | 0 | |
843 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 189 | Phẫu thuật | 5537100 | |
844 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 188 | Phẫu thuật | 4058900 | |
845 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | 187 | Phẫu thuật | 5530000 | |
846 | Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai | 186 | Phẫu thuật | 0 | |
847 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai | 185 | Phẫu thuật | 6258000 | |
848 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình | 184 | Phẫu thuật | 6572800 | |
849 | Phẫu thuật giảm áp dây VII | 183 | Phẫu thuật | 7551300 | |
850 | Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) | 182 | Phẫu thuật | 5530000 |