Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
881 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng,Tiêu chuẩn 2 | 1515 | Ngày giường | 272200 | |
882 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng,Tiêu chuẩn 1 | 1514 | Ngày giường | 272200 | |
883 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng,Tiêu chuẩn 2 | 1513 | Ngày giường | 211000 | |
884 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng,Tiêu chuẩn 1 | 1512 | Ngày giường | 211000 | |
885 | Cắt lạnh u máu hạ thanh môn | 151 | Phẫu thuật | 0 | |
886 | Nội soi họng người lớn (2DV) | 1505 | Nội soi | 40000 | |
887 | Nội soi mũi người lớn (2DV) | 1504 | Nội soi | 40000 | |
888 | Nội soi tai người lớn (2DV) | 1503 | Nội soi | 40000 | |
889 | Nội soi họng người lớn (1DV) | 1502 | Nội soi | 40000 | |
890 | Nội soi mũi người lớn (1DV) | 1501 | Nội soi | 40000 |