Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
901 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt | 148 | Phẫu thuật | 0 | |
902 | điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh | 147 | Phẫu thuật | 0 | |
903 | Influenza virus A, B test nhanh | 1462 | Xét nghiệm Vi Sinh | 0 | |
904 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 146 | Phẫu thuật | 0 | |
905 | Phòng tiêu chuẩn 1 | 1448 | Ngày giường | 0 | |
906 | Phòng tiêu chuẩn loại 2 | 1447 | Ngày giường | 0 | |
907 | Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | 144 | Phẫu thuật | 2888600 | |
908 | Phẫu thuật tạo hình vòm miệng thủng sau mổ khe hở vòm miệng | 143 | Phẫu thuật | 0 | |
909 | Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) | 142 | Phẫu thuật | 4936000 | |
910 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)-BH | 1415 | Thủ thuật | 153600 |