Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
871 | Cắt u lành tính dây thanh | 157 | Phẫu thuật | 0 | |
872 | Cắt bỏ khối u màn hầu | 156 | Phẫu thuật | 0 | |
873 | Tạo hình cánh mũi do ung thư | 155 | Phẫu thuật | 0 | |
874 | Cắt u amidan qua đường miệng | 154 | Phẫu thuật | 1761400 | |
875 | Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ chức sùi thanh khí quản | 153 | Phẫu thuật | 0 | |
876 | Cắt u nhú thanh quản bằng laser | 152 | Phẫu thuật | 0 | |
877 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng,Tiêu chuẩn 2 | 1519 | Ngày giường | 202300 | |
878 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng,Tiêu chuẩn 1 | 1518 | Ngày giường | 202300 | |
879 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng,Tiêu chuẩn 2 | 1517 | Ngày giường | 241300 | |
880 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng,Tiêu chuẩn 1 | 1516 | Ngày giường | 241300 |