Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
861 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 167 | Phẫu thuật | 1208800 | |
862 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 166 | Phẫu thuật | 771000 | |
863 | Cắt Polyp mũi | 165 | Phẫu thuật | 0 | |
864 | Cắt polyp ống tai | 164 | Phẫu thuật | 2122100 | |
865 | Cắt u Xương ống tai ngoài | 163 | Phẫu thuật | 0 | |
866 | Cắt khối u thành bên họng | 162 | Phẫu thuật | 0 | |
867 | cắt khối u thành sau họng | 161 | Phẫu thuật | 0 | |
868 | Cắt khối u khẩu cái | 160 | Phẫu thuật | 0 | |
869 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 16 | Chụp CT | 663400 | |
870 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 158 | Phẫu thuật | 2856600 |