Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
891 | Nội soi tai người lớn (1DV) | 1500 | Nội soi | 40000 | |
892 | Cắt u xơ vòm mũi họng | 150 | Phẫu thuật | 0 | |
893 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 15 | Chụp CT | 550100 | |
894 | Nội soi họng trẻ em (2DV) | 1499 | Nội soi | 40000 | |
895 | Nội soi mũi trẻ em (2DV) | 1498 | Nội soi | 40000 | |
896 | Nội soi tai trẻ em (2DV) | 1497 | Nội soi | 40000 | |
897 | Nội soi họng trẻ em (1DV) | 1496 | Nội soi | 40000 | |
898 | Nội soi mũi trẻ em (1DV) | 1495 | Nội soi | 40000 | |
899 | Nội soi tai trẻ em (1DV) | 1494 | Nội soi | 40000 | |
900 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 149 | Phẫu thuật | 4944000 |