Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
921 | Nội soi họng | 1404 | Nội soi | 40000 | |
922 | Nội soi mũi | 1403 | Nội soi | 40000 | |
923 | Nội soi tai | 1402 | Nội soi | 40000 | |
924 | Nội soi tai mũi họng (ống mềm) | 1400 | Nội soi | 0 | |
925 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | 140 | Phẫu thuật | 4944000 | |
926 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 14 | Chụp CT | 550100 | |
927 | Nội soi thanh quản lấy dị vật | 1399 | Nội soi | 0 | |
928 | Nội soi tai mũi họng | 1398 | Nội soi | 116100 | |
929 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 1397 | Nội soi | 245500 | |
930 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 1396 | Nội soi | 545500 |