Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
951 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 1377 | X.Quang | 73300 | |
952 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 1376 | X.Quang | 105300 | |
953 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 1375 | X.Quang | 105300 | |
954 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 1373 | Thủ thuật | 40300 | |
955 | Sinh thiết u hạ họng | 1372 | Phẫu thuật | 0 | |
956 | Nạo VA | 1371 | Phẫu thuật | 0 | |
957 | Rút meche, rút merocel hốc mũi | 1370 | Phẫu thuật | 0 | |
958 | Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng | 137 | Phẫu thuật | 0 | |
959 | Đo thính lực đơn âm | 1369 | Thủ thuật | 49500 | |
960 | Đo sức cản của mũi | 1368 | Thủ thuật | 101500 |