Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
941 | Chụp Xquang ngực thẳng | 1386 | X.Quang | 73300 | |
942 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 1385 | X.Quang | 105300 | |
943 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 1384 | X.Quang | 105300 | |
944 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 1383 | X.Quang | 73300 | |
945 | Chụp Xquang Schuller | 1382 | X.Quang | 73300 | |
946 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 1381 | X.Quang | 73300 | |
947 | Chụp Xquang Hirtz | 1380 | X.Quang | 73300 | |
948 | Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng | 138 | Phẫu thuật | 0 | |
949 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 1379 | X.Quang | 73300 | |
950 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 1378 | X.Quang | 73300 |