Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
961 | Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán | 1367 | Thủ thuật | 69000 | |
962 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | 1366 | Thủ thuật | 34500 | |
963 | Đo nhĩ lượng | 1365 | Thủ thuật | 34500 | |
964 | Đo thính lực trên ngưỡng | 1364 | Thủ thuật | 74000 | |
965 | Nôi soi thanh quản ống mềm có thể sinh thiết | 1362 | Thủ thuật | 0 | |
966 | Nội soi mũi xoang | 1361 | Thủ thuật | 0 | |
967 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 1360 | Thủ thuật | 245500 | |
968 | Mở khí quản cấp cứu | 136 | Phẫu thuật | 759800 | |
969 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | 1359 | Thủ thuật | 545500 | |
970 | Nội soi thanh quản cắt papilloma | 1358 | Thủ thuật | 0 |