Loại dịch vụ
Dịch vụ
STT | Tên | Mã Dịch Vụ | Loại dịch vụ | Giá BHYT | Giá Dịch Vụ |
---|---|---|---|---|---|
851 | Cấy điện cực ốc tai | 180 | Phẫu thuật | 5530000 | |
852 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18 | Chụp CT | 0 | |
853 | Cắt u lưỡi lành tính | 178 | Phẫu thuật | 3300700 | |
854 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 175 | Phẫu thuật | 1385400 | |
855 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 174 | Phẫu thuật | 952100 | |
856 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 173 | Phẫu thuật | 1322100 | |
857 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 172 | Phẫu thuật | 0 | |
858 | Cắt các u nang giáp móng | 171 | Phẫu thuật | 2289300 | |
859 | Cắt các u lành tuyến giáp | 170 | Phẫu thuật | 2140700 | |
860 | Cắt các u lành vùng cổ | 168 | Phẫu thuật | 2928100 |